DANH
SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
KỲ THI TUYỂN VÀO NĂM THỨ
NHẤT
Y KHOA ÐẠI HỌC SÀI GÒN
HKLMN
Xếp
hạng |
Họ
và chữ lót |
Tên |
Nơi
làm việc hiện nay |
186 |
Phan
Thị Bích |
Hà |
? |
63 |
Đỗ
Đại |
Hải |
ĐHYD
TP HCM |
111
đh |
Nguyễn
Bá |
Hải |
? |
125 |
Hoàng
Hoa |
Hải |
BV
Chợ Rẫy |
128
đh |
Phạm
Văn |
Hải |
? |
174 |
Lê
Thị Thanh |
Hải |
Mỹ |
198
đh |
Nguyễn
Văn |
Hải |
? |
6 |
Nguyễn
|
Hạnh |
Mỹ |
156
đh |
Nguyễn
Thế |
Hào |
Úc |
37 |
Nguyễn
Văn |
Hên |
Cần
Thơ? |
126
đh |
Ngô
Quốc |
Hiển |
? |
35
đh |
Bùi
Văn |
Hiệp |
Dầu
Khí Vũng Tàu |
37
đh |
Lê
Quang |
Hiệp |
Mỹ |
72 |
Hoa
Nghĩa |
Hiệp |
? |
145 |
Cao
Hữu |
Hiệp |
? |
109
đh |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hoa
|
525 rue Tait
St-Laurent- Quebec-Canada |
136 |
Phan
Thị Mỹ |
Hoa |
Mỹ |
168 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Hoa |
TT Lao & Bệnh Phổi Phạm Ngọc Thạch |
94
đh |
Phan
|
Hòa |
BV
An Bình |
138
đh |
Phan
Hữu |
Hòa |
? |
188 |
Phạm
Thành |
Hòa |
? |
43 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
TT
YTDP BR-VT |
148
đh |
Cao
Văn |
Hơn |
? |
118
đh |
Đào
Mạnh |
Huấn |
BV
Sài Gòn |
3 |
Khưu
Văn |
Huê |
Úc |
35 |
Lý
Kim |
Huệ |
Mỹ |
45
đh |
Võ
Ngọc |
Huệ |
Mỹ |
173 |
Nguyễn
Thị Phương |
Huệ |
BV Nhi Đồng 2 |
44 |
Trần
Minh |
Hùng |
Úc |
98 |
Hồ
Việt |
Hùng |
Pháp |
101
đh |
Hà
Minh |
Hùng |
Canada |
116 |
Nguyễn
Quý |
Hùng |
Mỹ |
146
đh |
Phạm
Văn |
Hùng |
? |
177 |
Nguyễn
Văn |
Hùng |
? |
195
đh |
Nguyễn
Đức |
Hùng |
BV
Vĩnh Long |
198 |
Trịnh
Quốc |
Hùng |
Mỹ |
183 |
Võ
Văn |
Huỡn |
? |
161
đh |
Đặng
Xuân |
Hương |
Chết
(?) (vượt biên) |
54 |
Lê
Thị |
Hường |
? |
132
đh |
Phan
Thị |
Hường |
? |
151
đh |
Văn
Thị |
Hường |
Mỹ |
186
đh |
Lê
Văn |
Hưởng |
BV
Trà Vinh |
128
đh |
Trần
Đức |
Huy |
? |
18 |
Nguyễn
Xuân Bích |
Huyên |
BV
Chợ Rẫy |
101
đh |
Lê
Quang |
Huyền |
BV
Nguyễn Tri Phương |
59
đh |
Nguyễn
Mạnh |
Khang |
BV
An Bình |
101
đh |
Nguyễn
Vũ |
Khanh |
chết |
188
đh |
Đồng
Ngọc |
Khanh |
BV
Hoàn Mỹ TP HCM |
53 |
Phạm
Huy |
Khiêm |
Úc |
198
đh |
Lưu
Minh |
Khoa |
Úc |
16 |
Nguyễn
|
Kim |
Mỹ |
8 |
Ðinh
Thị Ngọc |
Lan |
Mỹ |
183
đh |
Trần
Thị Huỳnh |
Lan |
Sở
Y tế Bến Tre |
177
đh |
Mạch
Ảnh |
Lang |
Úc |
77 đh |
Nguyễn
Duyên |
Lạng |
chết vì NMCT tại Úc |
83
đh |
Trịnh
Quang |
Lập |
? |
22
đh |
Điền
Hòa |
Lễ |
TT
Bệnh Nhiệt Đới, TP HCM |
138 |
Ngô
Phước |
Liêm |
? |
32
đh |
Thái
Thị |
Liên |
Mỹ |
89
đh |
Trang
Bạch |
Liên |
Mỹ |
193
đh |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Liên |
Úc |
143 |
Nguyễn
Vĩ |
Liệt |
Mỹ |
61 |
Đường
Thị |
Loan |
? |
19
đh |
Lê
Phước |
Lộc |
Mỹ |
28 |
Vũ
Văn |
Lộc |
? |
89 |
Trần
Đình |
Lộc |
? |
135 |
Ngô
|
Lộc |
|
136
đh |
Nguyễn
Thế |
Lộc |
? |
7 |
Lương
Văn |
Long |
chết
vì bệnh dại |
15 |
Huỳnh
Hồng |
Long |
Úc |
28
đh |
Ngô
Phước |
Long |
Mỹ |
66 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Lương |
Canada |
69
đh |
Chu
Thị Minh |
Lưu |
BV
Lê Lợi (Vũng Tàu) |
69 |
Phạm
Doãn |
Luyện |
BV
Hoàn Mỹ |
122
đh |
Võ
Ngọc |
Luyện |
Mỹ |
198
đh |
Phan
Tuyết |
Mai |
? |
22
đh |
Vũ
Hữu |
Mạnh |
Canada (radiologist) |
2 |
Nguyễn
Thanh |
Minh |
ÐHYD
TPHCM |
48 |
Nguyễn
Thị Lê |
Minh |
? |
49 |
Phạm
Văn |
Minh |
|
92
đh |
Nguyễn
Thị Thanh |
Minh |
Trà
Vinh |
122 |
Trần
Văn |
Minh |
? |
146 |
Lê
|
Minh |
ĐHYD
TP HCM |
148 |
Đỗ
|
Minh |
Thủ
Đức |
27 |
Đinh
Sơn |
Mỹ |
TP
HCM |
56
đh |
Phạm
Kim |
Ngân |
Vũng
Tàu |
138
đh |
Nguyễn
Hữu |
Nghi |
? |
37
đh |
Lâm
Tấn |
Nghĩa |
Mỹ
Tho |
166 |
Phạm
Văn |
Nghĩa |
? |
4 |
Nguyễn
Bá |
Nghiên |
BV
Nhi Ðồng 2 |
11 |
Nguyễn
Cao |
Ngọc |
? |
116
đh |
Nguyễn
Thị Bích |
Ngọc |
BV
Nguyễn Tri Phương |
13 |
Phạm
Ngọc |
Ngươn |
BV
Chợ Rẫy |
74
đh |
Lê
Thu |
Philippines |
|
188
đh |
Lê
Trung |
Nhân |
? |
12 |
Hồ
Yến |
Nhi |
? |
188
đh |
Tống
|
Nhiệm |
Mỹ |
109 |
Đặng
Thị Thùy |
Nhiên |
Nhà
riêng : 776/10 A Nguyễn Kiệm, Phú Nhuận,
TPHCM, ĐT nhà riêng: 8423465, |
151
đh |
Vũ
Thị |
Ninh |
Việt Nam (Giám đốc ngân hàng) |
156
đh |
Bùi
Văn |
Ninh |
ĐHYD
TP HCM |
Xin các
bạn đính chính các chỗ sai và bổ sung các
thiếu sót.
Hãy mail về Võ Khôi Bửu cd9013@yahoo.com
Trang
chủ
Trúng
tuyển Ra trường: ABC DĐG HK LMN PQ ST VY |